Từ điển Thiều Chửu
炬 - cự
① Bó đuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
炬 - cự
Đuốc: 目光如炬 Mắt sáng như đuốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
炬 - cự
Bó củi lại mà đốt — Cái đuốc.


炬蠟 - cự lạp ||